Có 2 kết quả:

鐘擺 zhōng bǎi ㄓㄨㄥ ㄅㄞˇ钟摆 zhōng bǎi ㄓㄨㄥ ㄅㄞˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pendulum

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

pendulum

Bình luận 0